proving flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proving flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proving flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proving flight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proving flight

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chuyến bay thử

    sự bay thử