provide against/for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provide against/for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provide against/for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provide against/for.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • provide against/for

    * kinh tế

    dự phòng