profit taker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profit taker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profit taker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profit taker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • profit taker

    someone who sells stock shares at a profit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).