profit motive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profit motive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profit motive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profit motive.

Từ điển Anh Việt

  • Profit motive

    (Econ) Động cơ lợi nhuận

    + Sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định