profit sharing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profit sharing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profit sharing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profit sharing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profit sharing

    * kỹ thuật

    chia sẻ lợi nhuận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • profit sharing

    a system in which employees receive a share of the net profits of the business