profit control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profit control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profit control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profit control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profit control

    * kinh tế

    kiểm soát, quản lý lợi nhuận