population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
population
/,pɔpju'leiʃn/
* danh từ
số dân
population explosion: sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
(the population) dân cư
Population
(Econ) Dân số
population
dân số; tập hợp
continuous p. (thống kê) tập hợp liên tục
dichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân
finite p. (thống kê) tập hợp hữu hạn
hibrid p. (thống kê) tập hợp lai giống
hypothetic(al) p. (thống kê) tập hợp giả định
infinite p. (thống kê) tập hợp vô hạn
mixed p. (thống kê) tập hợp hỗn tạp
non-normal p. (thống kê) tập hợp không chuẩn
parent p. (thống kê) tập hợp tổng quát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
population
the people who inhabit a territory or state
the population seemed to be well fed and clothed
a group of organisms of the same species inhabiting a given area
they hired hunters to keep down the deer population
(statistics) the entire aggregation of items from which samples can be drawn
it is an estimate of the mean of the population
Synonyms: universe
the number of inhabitants (either the total number or the number of a particular race or class) in a given place (country or city etc.)
people come and go, but the population of this town has remained approximately constant for the past decade
the African-American population of Salt Lake City has been increasing
the act of populating (causing to live in a place)
he deplored the population of colonies with convicted criminals
- population
- population trap
- population shift
- population growth
- population moment
- population number
- population policy
- population control
- population problem
- population profile
- population pyramid
- population pressure
- population explosion
- population parameter
- population scientist
- population statistic
- population commission
- population projection
- population statistics
- population standard deviation
- population occupied in tertiary sector