population moment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

population moment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population moment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population moment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • population moment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mômen của phân phối

    vật lý:

    mômen tổng quát