population growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

population growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population growth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • population growth

    increase in the number of people who inhabit a territory or state

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).