population statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
population statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population statistics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
population statistics
* kinh tế
thống kê dân số
* kỹ thuật
toán & tin:
thống kê dân số
Từ liên quan
- population
- population trap
- population shift
- population growth
- population moment
- population number
- population policy
- population control
- population problem
- population profile
- population pyramid
- population pressure
- population explosion
- population parameter
- population scientist
- population statistic
- population commission
- population projection
- population statistics
- population standard deviation
- population occupied in tertiary sector