population standard deviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

population standard deviation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population standard deviation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population standard deviation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • population standard deviation

    * kinh tế

    độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể