population profile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

population profile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population profile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population profile.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • population profile

    a chart showing the number of people as a function of their ages

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).