population occupied in tertiary sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

population occupied in tertiary sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population occupied in tertiary sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population occupied in tertiary sector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • population occupied in tertiary sector

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhóm dân cư theo đối tượng phục vụ