population occupied in tertiary sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
population occupied in tertiary sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population occupied in tertiary sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population occupied in tertiary sector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
population occupied in tertiary sector
* kỹ thuật
xây dựng:
nhóm dân cư theo đối tượng phục vụ
Từ liên quan
- population
- population trap
- population shift
- population growth
- population moment
- population number
- population policy
- population control
- population problem
- population profile
- population pyramid
- population pressure
- population explosion
- population parameter
- population scientist
- population statistic
- population commission
- population projection
- population statistics
- population standard deviation
- population occupied in tertiary sector