population shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

population shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • population shift

    * kỹ thuật

    sự di dân

    xây dựng:

    sự chuyển dân cư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • population shift

    a change in the relative numbers of the different groups of individuals making up a population