population control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

population control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm population control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của population control.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • population control

    control over the growth of population; a government program

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).