plane trigonometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plane trigonometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plane trigonometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plane trigonometry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plane trigonometry

    * kỹ thuật

    lượng giác phẳng