plane chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plane chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plane chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plane chart.

Từ điển Anh Việt

  • plane chart

    /'pleintʃɑ:t/

    * danh từ

    bình đồ, hải đồ phẳng