plane chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plane chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plane chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plane chart.
Từ điển Anh Việt
plane chart
/'pleintʃɑ:t/
* danh từ
bình đồ, hải đồ phẳng
Từ liên quan
- plane
- planed
- planer
- planet
- planera
- planetal
- plane net
- plane off
- planeform
- planeness
- planetary
- planetism
- planetoid
- plane beam
- plane face
- plane flow
- plane gate
- plane hole
- plane mask
- plane pair
- plane seat
- plane tile
- plane tree
- plane wave
- plane-iron
- plane-tree
- planetaria
- plane angle
- plane axiom
- plane chart
- plane curve
- plane earth
- plane frame
- plane plate
- plane stick
- plane stock
- plane table
- plane truss
- plane, pack
- plane-stock
- plane-table
- planed wood
- planer shoe
- planer tool
- planet gear
- planetarium
- planetoidal
- plane bolter
- plane domain
- plane figure