plane earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plane earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plane earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plane earth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plane earth
* kỹ thuật
điện lạnh:
đất phẳng (dùng trong tính toán sóng đất)
Từ liên quan
- plane
- planed
- planer
- planet
- planera
- planetal
- plane net
- plane off
- planeform
- planeness
- planetary
- planetism
- planetoid
- plane beam
- plane face
- plane flow
- plane gate
- plane hole
- plane mask
- plane pair
- plane seat
- plane tile
- plane tree
- plane wave
- plane-iron
- plane-tree
- planetaria
- plane angle
- plane axiom
- plane chart
- plane curve
- plane earth
- plane frame
- plane plate
- plane stick
- plane stock
- plane table
- plane truss
- plane, pack
- plane-stock
- plane-table
- planed wood
- planer shoe
- planer tool
- planet gear
- planetarium
- planetoidal
- plane bolter
- plane domain
- plane figure