plane table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plane table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plane table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plane table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plane table
* kỹ thuật
bàn đo
thước ngắm
xây dựng:
bàn đo (đo lường)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plane table
surveying instrument consisting of a drawing board and a ruler that are mounted on a tripod; used to sight and map topographical details
Từ liên quan
- plane
- planed
- planer
- planet
- planera
- planetal
- plane net
- plane off
- planeform
- planeness
- planetary
- planetism
- planetoid
- plane beam
- plane face
- plane flow
- plane gate
- plane hole
- plane mask
- plane pair
- plane seat
- plane tile
- plane tree
- plane wave
- plane-iron
- plane-tree
- planetaria
- plane angle
- plane axiom
- plane chart
- plane curve
- plane earth
- plane frame
- plane plate
- plane stick
- plane stock
- plane table
- plane truss
- plane, pack
- plane-stock
- plane-table
- planed wood
- planer shoe
- planer tool
- planet gear
- planetarium
- planetoidal
- plane bolter
- plane domain
- plane figure