plane ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plane ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plane ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plane ticket.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plane ticket
* kinh tế
vé máy bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plane ticket
a ticket good for a trip on an airplane
Synonyms: airplane ticket
Từ liên quan
- plane
- planed
- planer
- planet
- planera
- planetal
- plane net
- plane off
- planeform
- planeness
- planetary
- planetism
- planetoid
- plane beam
- plane face
- plane flow
- plane gate
- plane hole
- plane mask
- plane pair
- plane seat
- plane tile
- plane tree
- plane wave
- plane-iron
- plane-tree
- planetaria
- plane angle
- plane axiom
- plane chart
- plane curve
- plane earth
- plane frame
- plane plate
- plane stick
- plane stock
- plane table
- plane truss
- plane, pack
- plane-stock
- plane-table
- planed wood
- planer shoe
- planer tool
- planet gear
- planetarium
- planetoidal
- plane bolter
- plane domain
- plane figure