photograph album nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photograph album nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photograph album giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photograph album.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photograph album
an album for photographs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- photograph
- photography
- photographer
- photographic
- photographable
- photograph album
- photographic map
- photographically
- photographic film
- photographic lens
- photographic room
- photography basis
- photographic glass
- photographic image
- photographic paper
- photographic plate
- photographic print
- photographer's room
- photographic camera
- photographic method
- photographic scheme
- photography library
- photographer's model
- photographic density
- photographic library
- photographic plotter
- photographic storage
- photographic emulsion
- photographic enlarger
- photographic exposure
- photographic material
- photographic recorder
- photographic apparatus
- photographic equipment
- photographic recording
- photographic surveying
- photographic blackening
- photographic laboratory
- photographic photometry
- photographic integration
- photographic tracing paper
- photograph facsimile telegram
- photographic laboratory equipment
- photographical magnifying apparatus