photograph album nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photograph album nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photograph album giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photograph album.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photograph album

    an album for photographs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).