photography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photography.
Từ điển Anh Việt
photography
/fə'tɔgrəfi/
* danh từ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
photography
* kỹ thuật
chụp ảnh
nghề chụp ảnh
phép chụp ảnh
sự chụp ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photography
the act of taking and printing photographs
Synonyms: picture taking
the process of producing images of objects on photosensitive surfaces
the occupation of taking and printing photographs or making movies