perpendicular style nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perpendicular style nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpendicular style giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpendicular style.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perpendicular style
* kỹ thuật
xây dựng:
kiến trúc kiểu vuông góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perpendicular style
Similar:
perpendicular: a Gothic style in 14th and 15th century England; characterized by vertical lines and a four-centered (Tudor) arch and fan vaulting
Synonyms: English-Gothic, English-Gothic architecture
Từ liên quan
- perpendicular
- perpendicularly
- perpendicular to
- perpendicularity
- perpendicular line
- perpendicular scan
- perpendicular slip
- perpendicular lines
- perpendicular plane
- perpendicular space
- perpendicular style
- perpendicular planes
- perpendicular spread
- perpendicular bisector
- perpendicular recorder
- perpendicular amidships
- perpendicular recording
- perpendicular separation
- perpendicular displacement
- perpendicular magnetization
- perpendicular magnetic record
- perpendicular magnetic recording