perpendicular magnetic record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpendicular magnetic record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpendicular magnetic record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpendicular magnetic record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perpendicular magnetic record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự ghi từ vuông góc