perpendicular recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpendicular recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpendicular recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpendicular recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perpendicular recorder

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ghi ngang (theo chiều thẳng góc)