perpendicular recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perpendicular recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpendicular recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpendicular recorder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perpendicular recorder
* kỹ thuật
toán & tin:
ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
Từ liên quan
- perpendicular
- perpendicularly
- perpendicular to
- perpendicularity
- perpendicular line
- perpendicular scan
- perpendicular slip
- perpendicular lines
- perpendicular plane
- perpendicular space
- perpendicular style
- perpendicular planes
- perpendicular spread
- perpendicular bisector
- perpendicular recorder
- perpendicular amidships
- perpendicular recording
- perpendicular separation
- perpendicular displacement
- perpendicular magnetization
- perpendicular magnetic record
- perpendicular magnetic recording