parameter value (pv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parameter value (pv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parameter value (pv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parameter value (pv).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parameter value (pv)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giá trị tham số