parameter identifier (pi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parameter identifier (pi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parameter identifier (pi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parameter identifier (pi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parameter identifier (pi)
* kỹ thuật
toán & tin:
từ định danh tham số
điện tử & viễn thông:
phần tử nhận dạng tham số
Từ liên quan
- parameter
- parameterise
- parameterize
- parameter ram
- parameter byte
- parameter card
- parameter line
- parameter list
- parameter mode
- parameter name
- parameter tags
- parameter test
- parameter word
- parameter field
- parameter point
- parameter range
- parameter space
- parameter entity
- parameter marker
- parameterization
- parameter passing
- parameter testing
- parameter argument
- parameter register
- parameter separator
- parameter value (pv)
- parameter association
- parameter declaration
- parameter of location
- parameters of machine
- parameter range limits
- parameter substitution
- parameter-driven (a-no)
- parameter identifier (pi)
- parameter of distribution
- parameter entity reference
- parameter circuit compatibility
- parameter group identifier (pfi)
- parameter group identifier (pgi)
- parameter random access memory (pram)