parameter card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parameter card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parameter card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parameter card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parameter card

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bìa tham số

    phiếu tham số