parameter group identifier (pfi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parameter group identifier (pfi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parameter group identifier (pfi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parameter group identifier (pfi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parameter group identifier (pfi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử nhận dạng nhóm tham số