parameter space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parameter space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parameter space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parameter space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parameter space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng tham số