parameter passing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parameter passing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parameter passing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parameter passing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parameter passing

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuyển tham số

    toán & tin:

    sự chuyển tham số

    sự truyền tham số