optic radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optic radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optic radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optic radiation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
optic radiation
a nerve pathway from the lateral geniculate body to the visual cortex
Synonyms: radiatio optica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- optic
- optics
- optical
- optician
- opticist
- opticity
- optic cup
- optic(al)
- optically
- opticator
- optic axis
- optic disc
- optic disk
- optical ic
- optic nerve
- optic tract
- optical art
- optical sag
- optic chiasm
- optical disc
- optical disk
- optical flat
- optical flux
- optical gain
- optical head
- optical lens
- optical link
- optical mask
- optical path
- optical tape
- optical tool
- optical wave
- optical-flat
- optic chiasma
- optical bench
- optical crown
- optical drive
- optical fiber
- optical fibre
- optical flare
- optical flint
- optical force
- optical gauge
- optical glass
- optical image
- optical index
- optical input
- optical maser
- optical mouse
- optical prism