oil way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oil way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oil way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oil way.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oil way

    * kỹ thuật

    ô tô:

    đường dẫn dầu (nhớt)

    rãnh dầu (nhớt)