oilbird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oilbird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oilbird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oilbird.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oilbird
nocturnal fruit-eating bird of South America that has fatty young yielding an oil that is used instead of butter
Synonyms: guacharo, Steatornis caripensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).