guacharo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guacharo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guacharo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guacharo.

Từ điển Anh Việt

  • guacharo

    * danh từ

    (động vật) chim dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guacharo

    Similar:

    oilbird: nocturnal fruit-eating bird of South America that has fatty young yielding an oil that is used instead of butter

    Synonyms: Steatornis caripensis