oilily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oilily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oilily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oilily.
Từ điển Anh Việt
oilily
* tính từ
như dầu; trơn láng
có dầu
oilily
* tính từ
như dầu; trơn láng
có dầu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.