oiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oiled.

Từ điển Anh Việt

  • oiled

    /'ɔild/

    * tính từ

    có tra dầu

    (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oiled

    treated with oil

    oiled country roads

    an oiled walnut table

    Antonyms: unoiled

    Similar:

    oil: cover with oil, as if by rubbing

    oil the wooden surface

    anoint: administer an oil or ointment to; often in a religious ceremony of blessing

    Synonyms: inunct, oil, anele, embrocate