anoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anoint.
Từ điển Anh Việt
anoint
/ə'nɔint/
* ngoại động từ
xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
xức dầu thánh