anoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anoint.

Từ điển Anh Việt

  • anoint

    /ə'nɔint/

    * ngoại động từ

    xức dầu, thoa dầu, bôi dầu

    xức dầu thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anoint

    choose by or as if by divine intervention

    She was anointed the head of the Christian fundamentalist group

    administer an oil or ointment to; often in a religious ceremony of blessing

    Synonyms: inunct, oil, anele, embrocate