inunct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inunct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inunct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inunct.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inunct

    Similar:

    anoint: administer an oil or ointment to; often in a religious ceremony of blessing

    Synonyms: oil, anele, embrocate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).