embrocate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embrocate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embrocate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embrocate.

Từ điển Anh Việt

  • embrocate

    /'embroukeit/

    * ngoại động từ

    (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embrocate

    Similar:

    anoint: administer an oil or ointment to; often in a religious ceremony of blessing

    Synonyms: inunct, oil, anele