anointing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anointing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anointing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anointing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anointing

    the act of applying oil or an oily liquid

    Synonyms: anointment

    Similar:

    anoint: choose by or as if by divine intervention

    She was anointed the head of the Christian fundamentalist group

    anoint: administer an oil or ointment to; often in a religious ceremony of blessing

    Synonyms: inunct, oil, anele, embrocate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).