oil boom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oil boom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oil boom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oil boom.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oil boom
* kỹ thuật
cần chắn lan dầu
môi trường:
thanh chắn dầu loang
Từ liên quan
- oil
- oils
- oily
- oil m
- oiled
- oiler
- oilcan
- oildom
- oilery
- oilily
- oiling
- oilman
- oilrig
- oil box
- oil can
- oil cup
- oil gas
- oil gun
- oil jet
- oil man
- oil mop
- oil mud
- oil nut
- oil pad
- oil pan
- oil pit
- oil rig
- oil rim
- oil sac
- oil tar
- oil way
- oil wet
- oil-nut
- oil-rig
- oil-way
- oilbird
- oilcake
- oilfish
- oilseed
- oilskin
- oil , ml
- oil , mm
- oil base
- oil bath
- oil boom
- oil cake
- oil cock
- oil coke
- oil drag
- oil drop