oilcake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oilcake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oilcake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oilcake.
Từ điển Anh Việt
oilcake
/'ɔilkeik/
* danh từ
bánh khô dầu
oilcake
/'ɔilkeik/
* danh từ
bánh khô dầu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.