oilman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oilman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oilman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oilman.
Từ điển Anh Việt
oilman
/'ɔilmən/
* danh từ
người làm dầu, người bán dầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oilman
* kinh tế
người bán dầu hỏa
người kinh doanh dầu hỏa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oilman
a person who owns or operates oil wells
a worker who produces or sells petroleum