oil nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oil nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oil nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oil nut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oil nut
Similar:
buffalo nut: oily drupaceous fruit of rabbitwood
Synonyms: elk nut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- oil
- oils
- oily
- oil m
- oiled
- oiler
- oilcan
- oildom
- oilery
- oilily
- oiling
- oilman
- oilrig
- oil box
- oil can
- oil cup
- oil gas
- oil gun
- oil jet
- oil man
- oil mop
- oil mud
- oil nut
- oil pad
- oil pan
- oil pit
- oil rig
- oil rim
- oil sac
- oil tar
- oil way
- oil wet
- oil-nut
- oil-rig
- oil-way
- oilbird
- oilcake
- oilfish
- oilseed
- oilskin
- oil , ml
- oil , mm
- oil base
- oil bath
- oil boom
- oil cake
- oil cock
- oil coke
- oil drag
- oil drop