northern territory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
northern territory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern territory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern territory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
northern territory
a territory in north central Australia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- northern
- northerner
- northern spy
- northernmost
- northernness
- northern pike
- northern scup
- northern cross
- northern delta
- northern light
- northern porgy
- northernermost
- northern europe
- northern lights
- northern oriole
- northern parula
- northern shrike
- northern baptist
- northern halibut
- northern harrier
- northern ireland
- northern lobster
- northern mammoth
- northern pin oak
- northern red oak
- northern whiting
- northern woodsia
- northern alliance
- northern bedstraw
- northern bobwhite
- northern dewberry
- northern latitude
- northern marianas
- northern oak fern
- northern rhodesia
- northern phalarope
- northern sea robin
- northern snakehead
- northern territory
- northern barramundi
- northern beech fern
- northern delta area
- northern dune tansy
- northern hemisphere
- northern holly fern
- northern light roof
- northern pitch pine
- northern aurora zone
- northern bog lemming
- northern white cedar