northern alliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern alliance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern alliance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern alliance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northern alliance

    a multiethnic alliance in Afghanistan who practice a moderate form of Islam and are united in their opposition to the Taliban

    Synonyms: United Front

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).