northern lights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern lights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern lights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern lights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • northern lights

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bắc cực quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northern lights

    Similar:

    aurora borealis: the aurora of the northern hemisphere