northern delta area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern delta area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern delta area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern delta area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • northern delta area

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực đồng bằng Nam Bộ