northern baptist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northern baptist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northern baptist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northern baptist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northern baptist

    a member of the American Baptist Convention

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).